部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【thiền.đàm.tầm】
Đọc nhanh: 镡 (thiền.đàm.tầm). Ý nghĩa là: đốc kiếm, vũ khí cổ (giống kiếm nhưng nhỏ hơn), họ Đàm.
镡 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. đốc kiếm
古代剑柄的顶端部分
✪ 2. vũ khí cổ (giống kiếm nhưng nhỏ hơn)
古代兵器,形似剑而小
✪ 3. họ Đàm
姓
✪ 4. họ Sàm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 镡
镡›
Tập viết