xín
volume volume

Từ hán việt: 【thiền.đàm.tầm】

Đọc nhanh: (thiền.đàm.tầm). Ý nghĩa là: đốc kiếm, vũ khí cổ (giống kiếm nhưng nhỏ hơn), họ Đàm.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. đốc kiếm

古代剑柄的顶端部分

✪ 2. vũ khí cổ (giống kiếm nhưng nhỏ hơn)

古代兵器,形似剑而小

✪ 3. họ Đàm

✪ 4. họ Sàm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Kim 金 (+12 nét)
    • Pinyin: Chán , Tán , Xín
    • Âm hán việt: Thiền , Tầm , Đàm
    • Nét bút:ノ一一一フ一丨フ丨丨一丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCMWJ (重金一田十)
    • Bảng mã:U+9561
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp