volume volume

Từ hán việt: 【dị】

Đọc nhanh: (dị). Ý nghĩa là: sông Thanh Dị (ở tỉnh Hà Nam, Trung Quốc).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sông Thanh Dị (ở tỉnh Hà Nam, Trung Quốc)

清潩河,水名,颍河支流,在河南

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dị
    • Nét bút:丶丶一丨フ一丨一一丨丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EWTC (水田廿金)
    • Bảng mã:U+6F69
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp