volume volume

Từ hán việt: 【tập】

Đọc nhanh: (tập). Ý nghĩa là: thân thiện, hài hòa.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. thân thiện

friendly

✪ 2. hài hòa

harmonious

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+12 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tập
    • Nét bút:丶丶一ノ丨丶一一一丨一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EOGD (水人土木)
    • Bảng mã:U+6F57
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp