volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: cách tử (của các bề mặt), nháp.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cách tử (của các bề mặt)

grating (of surfaces)

✪ 2. nháp

磨擦时阻力大; 不滑润

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Sáp , Sắc , Sắt
    • Nét bút:丶丶一一丨ノ丶ノ丶一丨フ丨フ一一
    • Thương hiệt:EGOW (水土人田)
    • Bảng mã:U+6FC7
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp