部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 濇 (_). Ý nghĩa là: cách tử (của các bề mặt), nháp.
濇 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cách tử (của các bề mặt)
grating (of surfaces)
✪ 2. nháp
磨擦时阻力大; 不滑润
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 濇
濇›
Tập viết