volume volume

Từ hán việt: 【bệ】

Đọc nhanh: (bệ). Ý nghĩa là: đổ, gợn sóng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. đổ

pour

✪ 2. gợn sóng

rippling

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bệ
    • Nét bút:丶丶一丶ノ丨フ丨ノ丶ノ一ノ丶
    • Thương hiệt:EFBK (水火月大)
    • Bảng mã:U+6F4E
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp