chún
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: mép nước; mé nước; ven bờ; bờ biển; bờ sông; bờ hồ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mép nước; mé nước; ven bờ; bờ biển; bờ sông; bờ hồ

水边

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+11 nét)
    • Pinyin: Chún , Qún
    • Âm hán việt: Thần
    • Nét bút:丶丶一一ノ一一フノ丶丨フ一一
    • Thương hiệt:EMVB (水一女月)
    • Bảng mã:U+6F18
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp