jiào
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: nhánh sông; giác (thường dùng làm tên đất). Ví dụ : - 东漖(在广东)。 Giác Đông (ở tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhánh sông; giác (thường dùng làm tên đất)

分支的河道多用于地名

Ví dụ:
  • volume volume

    - 东漖 dōngjiào ( zài 广东 guǎngdōng )

    - Giác Đông (ở tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc).

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 东漖 dōngjiào ( zài 广东 guǎngdōng )

    - Giác Đông (ở tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc).

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+11 nét)
    • Pinyin: Jiào
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶丶一一丨一ノフ丨一ノ一ノ丶
    • Thương hiệt:EJDK (水十木大)
    • Bảng mã:U+6F16
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp