Động từ
溻 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ướt đẫm mồ hôi
汗湿透 (衣服、被褥等)
Ví dụ:
-
-
天太热
,
我
衣服
都
溻
了
- trời nóng quá, quần áo tôi ướt đẫm mồ hôi.
-
Ví dụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 溻
-
-
天太热
,
我
衣服
都
溻
了
- trời nóng quá, quần áo tôi ướt đẫm mồ hôi.
-