volume volume

Từ hán việt: 【thạp】

Đọc nhanh: (thạp). Ý nghĩa là: ướt đẫm mồ hôi. Ví dụ : - 天太热我衣服都溻了。 trời nóng quá, quần áo tôi ướt đẫm mồ hôi.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ướt đẫm mồ hôi

汗湿透 (衣服、被褥等)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 天太热 tiāntàirè 衣服 yīfú dōu le

    - trời nóng quá, quần áo tôi ướt đẫm mồ hôi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 天太热 tiāntàirè 衣服 yīfú dōu le

    - trời nóng quá, quần áo tôi ướt đẫm mồ hôi.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Thạp
    • Nét bút:丶丶一丨フ一一フ丶一フ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EASM (水日尸一)
    • Bảng mã:U+6EBB
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp