volume volume

Từ hán việt: 【tháp】

Đọc nhanh: (tháp). Ý nghĩa là: viền, áo cánh; áo lá (mặc mùa hè).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. viền

在衣物上面缝 (花边或绦子) Xem: 见〖汗褟儿〗

✪ 2. áo cánh; áo lá (mặc mùa hè)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Y 衣 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tháp
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶丨フ一一フ丶一フ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LASM (中日尸一)
    • Bảng mã:U+891F
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp