bàn
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: bùn lầy; bùn, đạp nước qua sông; lội nước qua sông, lội bùn; đi trong bùn.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. bùn lầy; bùn

烂泥

✪ 2. đạp nước qua sông; lội nước qua sông

蹚水过河

✪ 3. lội bùn; đi trong bùn

在烂泥中行走

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Bàn , Pán
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶丶一丶ノ一丨丨丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ETTC (水廿廿金)
    • Bảng mã:U+6E74
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp