部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 湴 (_). Ý nghĩa là: bùn lầy; bùn, đạp nước qua sông; lội nước qua sông, lội bùn; đi trong bùn.
湴 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. bùn lầy; bùn
烂泥
✪ 2. đạp nước qua sông; lội nước qua sông
蹚水过河
✪ 3. lội bùn; đi trong bùn
在烂泥中行走
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 湴
湴›
Tập viết