部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【điệp.tiết】
Đọc nhanh: 渫 (điệp.tiết). Ý nghĩa là: bỏ đi; loại bỏ, tiết ra; lộ ra, họ Tiết.
渫 khi là Từ điển (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. bỏ đi; loại bỏ
除去
✪ 2. tiết ra; lộ ra
泄;疏通
✪ 3. họ Tiết
姓
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 渫
渫›
Tập viết