xiè
volume volume

Từ hán việt: 【điệp.tiết】

Đọc nhanh: (điệp.tiết). Ý nghĩa là: bỏ đi; loại bỏ, tiết ra; lộ ra, họ Tiết.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Từ điển (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. bỏ đi; loại bỏ

除去

✪ 2. tiết ra; lộ ra

泄;疏通

✪ 3. họ Tiết

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Dié , Qiè , Xiè , Yì , Zhá
    • Âm hán việt: Tiết , Điệp
    • Nét bút:丶丶一一丨丨一フ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EPTD (水心廿木)
    • Bảng mã:U+6E2B
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp