部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 溍 (_). Ý nghĩa là: tên của một con sông, nước.
溍 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tên của một con sông
name of a river
✪ 2. nước
water
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 溍
溍›
Tập viết