Đọc nhanh: 淖 (náo.xước). Ý nghĩa là: bùn nhão; vũng bùn. Ví dụ : - 泥淖。 bùn lầy.
淖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bùn nhão; vũng bùn
烂泥;泥坑
- 泥淖
- bùn lầy.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 淖
- 罗布淖尔 ( 罗布泊 , 在 新疆 )
- Lạc Bố Náo Nhĩ (tên hồ ở tỉnh Tân Cương, Trung Quốc).
- 达 里 淖尔 ( 达里泊 , 在 内蒙古 )
- Đạt Lí Náo Nhĩ (tên hồ ở Nội Mông Cổ, Trung Quốc)
- 泥淖
- bùn lầy.
淖›