volume volume

Từ hán việt: 【tí.tích.tý】

Đọc nhanh: (tí.tích.tý). Ý nghĩa là: vo gạo. Ví dụ : - 早晨起来就淅淅沥沥地下起雨来。 Dậy từ sáng sớm đã nghe thấy tiếng mưa rơi tí tách.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vo gạo

淘米

Ví dụ:
  • volume volume

    - 早晨 zǎochén 起来 qǐlai jiù 淅淅沥沥 xīxīlìlì 地下 dìxià 雨来 yǔlái

    - Dậy từ sáng sớm đã nghe thấy tiếng mưa rơi tí tách.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 早晨 zǎochén 起来 qǐlai jiù 淅淅沥沥 xīxīlìlì 地下 dìxià 雨来 yǔlái

    - Dậy từ sáng sớm đã nghe thấy tiếng mưa rơi tí tách.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Tích ,
    • Nét bút:丶丶一一丨ノ丶ノノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EDHL (水木竹中)
    • Bảng mã:U+6DC5
    • Tần suất sử dụng:Thấp