volume volume

Từ hán việt: 【ô.uyên.uyển.ngoạ.oản】

Đọc nhanh: (ô.uyên.uyển.ngoạ.oản). Ý nghĩa là: làm dơ; làm bẩn, ngâm; tẩm; nhuộm.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. làm dơ; làm bẩn

弄脏

✪ 2. ngâm; tẩm; nhuộm

染上;浸渍

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Wǎn , Wò , Yuān
    • Âm hán việt: Ngoạ , Oản , Uyên , Uyển , Ô
    • Nét bút:丶丶一丶丶フノフ丶フフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EJNU (水十弓山)
    • Bảng mã:U+6DB4
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp