部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【ô.uyên.uyển.ngoạ.oản】
Đọc nhanh: 涴 (ô.uyên.uyển.ngoạ.oản). Ý nghĩa là: làm dơ; làm bẩn, ngâm; tẩm; nhuộm.
✪ 1. làm dơ; làm bẩn
弄脏
✪ 2. ngâm; tẩm; nhuộm
染上;浸渍
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 涴
涴›
Tập viết