Shī
volume volume

Từ hán việt: 【sư】

Đọc nhanh: (sư). Ý nghĩa là: sông Sư Hà (tên sông ở tỉnh Hà nam, Trung Quốc). Ví dụ : - 浉河在河南省。 Sông Sư Hà ở tỉnh Hà Nam.. - 浉河是古老的水名。 Sư Hà là một tên sống cổ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sông Sư Hà (tên sông ở tỉnh Hà nam, Trung Quốc)

浉河,水名,在河南

Ví dụ:
  • volume volume

    - shī zài 河南省 hénánshěng

    - Sông Sư Hà ở tỉnh Hà Nam.

  • volume volume

    - shī shì 古老 gǔlǎo de 水名 shuǐmíng

    - Sư Hà là một tên sống cổ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - shī zài 河南省 hénánshěng

    - Sông Sư Hà ở tỉnh Hà Nam.

  • volume volume

    - shī shì 古老 gǔlǎo de 水名 shuǐmíng

    - Sư Hà là một tên sống cổ.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Shī
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶丶一丨ノ一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ELLB (水中中月)
    • Bảng mã:U+6D49
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp