部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【kịp.kỵ】
Đọc nhanh: 洎 (kịp.kỵ). Ý nghĩa là: đến; tới. Ví dụ : - 自古洎今。 từ xưa đến nay.. - 洎乎近世。 cho đến thời gần đây.
洎 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đến; tới
到;及
- 自古 zìgǔ 洎 jì 今 jīn
- từ xưa đến nay.
- 洎 jì 乎 hū 近世 jìnshì
- cho đến thời gần đây.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洎
洎›
Tập viết