volume volume

Từ hán việt: 【kịp.kỵ】

Đọc nhanh: (kịp.kỵ). Ý nghĩa là: đến; tới. Ví dụ : - 自古洎今。 từ xưa đến nay.. - 洎乎近世。 cho đến thời gần đây.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đến; tới

到;及

Ví dụ:
  • volume volume

    - 自古 zìgǔ jīn

    - từ xưa đến nay.

  • volume volume

    - 近世 jìnshì

    - cho đến thời gần đây.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 近世 jìnshì

    - cho đến thời gần đây.

  • volume volume

    - 自古 zìgǔ jīn

    - từ xưa đến nay.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Kịp , Kỵ
    • Nét bút:丶丶一ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHBU (水竹月山)
    • Bảng mã:U+6D0E
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp