volume volume

Từ hán việt: 【phu】

Đọc nhanh: (phu). Ý nghĩa là: xem "".

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xem "桴"

同"桴"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phu
    • Nét bút:丶丶一ノ丨一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EODI (水人木戈)
    • Bảng mã:U+6CED
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp