Đọc nhanh: 波平如镜 (ba bình như kính). Ý nghĩa là: sóng phẳng lặng như gương..
波平如镜 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sóng phẳng lặng như gương.
波平如镜是一个汉语成语,读音是bō píng rú jìng 。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 波平如镜
- 江平 如练
- dòng sông phẳng lặng như dải lụa trắng.
- 平静 的 湖面 没有 一丝 波澜
- Mặt hồ phẳng lặng không có gợn sóng.
- 余波未平
- dư âm chưa lắng
- 湖面 澄 平如镜
- Mặt hồ phẳng lặng trong vắt như gương.
- 海面 如同 镜子 似的 平静
- Mặt biển phẳng lặng như gương.
- 军方 声称 如 内乱 不 平息 将 实行 军管
- Quân đội tuyên bố rằng nếu cuộc nội chiến không được dập tắt, sẽ thực hiện quản lý quân sự.
- 他 的 汉语 水平 远不如 她
- Trình độ tiếng Trung của anh ấy kém xa cô ấy.
- 如何 提高 人民 的 生活 水平 ?
- Làm thế nào để nâng cao mức sống của người dân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
如›
平›
波›
镜›