wéi
volume volume

Từ hán việt: 【duy.vy】

Đọc nhanh: (duy.vy). Ý nghĩa là: tên sông, thuộc Hồ Nam, Trung Quốc., vơi; như "vơi đi; chơi vơi" vợi; như "xa vợi" vời; như "xa vời" vờ; như "vật vờ".

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. tên sông, thuộc Hồ Nam, Trung Quốc.

水名,在中国湖南省

✪ 2. vơi; như "vơi đi; chơi vơi" vợi; như "xa vợi" vời; như "xa vời" vờ; như "vật vờ"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+4 nét)
    • Pinyin: Guī , Wéi
    • Âm hán việt: Duy , Vy
    • Nét bút:丶丶一丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EIKS (水戈大尸)
    • Bảng mã:U+6CA9
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp