部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【bân】
Đọc nhanh: 邠 (bân). Ý nghĩa là: huyện Mân (ở Thiểm Tây Trung quốc).
邠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. huyện Mân (ở Thiểm Tây Trung quốc)
邠县,在陕西今作彬县
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 邠
邠›
Tập viết