• Tổng số nét:5 nét
  • Bộ:Thuỷ 水 (+1 nét)
  • Các bộ:

    Thủy (水)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:フ丨フノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Thương hiệt:NE (弓水)
  • Bảng mã:U+6C36
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 氶

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 氶 theo âm hán việt

氶 là gì? Bộ Thuỷ (+1 nét). Tổng 5 nét but (フフノ). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 氶