Đọc nhanh: 水灯 (thuỷ đăng). Ý nghĩa là: đèn hoa đăng.
水灯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đèn hoa đăng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水灯
- 一盏 电灯
- Một ngọn đèn điện.
- 一灯 荧荧
- ngọn đèn lấp lánh
- 这 条 街上 的 路灯 , 一个个 都 像 通体 光明 的 水晶球
- những bóng đèn đường ở phố này, cái nào cũng giống như những quả cầu thuỷ tinh sáng chói.
- 海港 的 灯火 在 水平线上 闪烁 著
- Đèn cảng biển lấp lánh trên đường chân trời.
- 一肚子 坏水
- trong bụng toàn ý nghĩ xấu.
- 一锅 水 在 沸腾
- Một nồi nước đang sôi sùng sục.
- 一股 泉水 倾注 到 深潭 里
- một dòng nước suối đổ về đầm sâu.
- 这 让 我 想到 了 灯塔 水母
- Điều đó khiến tôi nghĩ về Turritopsis dohrnii.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
水›
灯›