部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 毨 (_). Ý nghĩa là: đều đặn (lông mới mọc của chim thú).
毨 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đều đặn (lông mới mọc của chim thú)
(鸟兽新生的毛) 齐整
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毨
毨›
Tập viết