volume volume

Từ hán việt: 【ế.ê】

Đọc nhanh: (ế.ê). Ý nghĩa là: (cổ xưa) (nghĩa là không rõ ràng), hạt cuối cùng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. (cổ xưa) (nghĩa là không rõ ràng)

(archaic) (meaning unclear)

✪ 2. hạt cuối cùng

(final particle)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thù 殳 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ê ,
    • Nét bút:一ノ一一ノ丶フノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XSKHN (重尸大竹弓)
    • Bảng mã:U+6BB9
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp