部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【ế.ê】
Đọc nhanh: 殹 (ế.ê). Ý nghĩa là: (cổ xưa) (nghĩa là không rõ ràng), hạt cuối cùng.
✪ 1. (cổ xưa) (nghĩa là không rõ ràng)
(archaic) (meaning unclear)
✪ 2. hạt cuối cùng
(final particle)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 殹
殹›
Tập viết