部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【dương】
Đọc nhanh: 氜 (dương). Ý nghĩa là: tên cũ của 氦 [hài], helium.
氜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tên cũ của 氦 [hài], helium
old name for 氦 [hài], helium
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 氜
氜›
Tập viết