yáng
volume volume

Từ hán việt: 【dương】

Đọc nhanh: (dương). Ý nghĩa là: tên cũ của [hài], helium.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tên cũ của 氦 [hài], helium

old name for 氦 [hài], helium

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khí 气 (+4 nét)
    • Pinyin: Rì , Yáng
    • Âm hán việt: Dương
    • Nét bút:ノ一一フ丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ONA (人弓日)
    • Bảng mã:U+6C1C
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp