部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【liễm】
Đọc nhanh: 歛 (liễm). Ý nghĩa là: khao khát, cho.
歛 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. khao khát
to desire
✪ 2. cho
to give
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 歛
歛›
Tập viết