xiāo
volume volume

Từ hán việt: 【hiêu】

Đọc nhanh: (hiêu). Ý nghĩa là: hơi nước.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hơi nước

steam; vapor

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Khiếm 欠 (+10 nét)
    • Pinyin: Xiāo
    • Âm hán việt: Hiêu
    • Nét bút:丶一丨フ一丨フ丨フ一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YBNO (卜月弓人)
    • Bảng mã:U+6B4A
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp