gāo
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: bao cung; dụng cụ cất giữ mũ, giáp, cung, tên, cất giữ; trữ; chứa.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. bao cung; dụng cụ cất giữ mũ, giáp, cung, tên

收藏盔甲、弓矢的器具

✪ 2. cất giữ; trữ; chứa

储藏

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ