chá
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: cây gỗ sát.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cây gỗ sát

檫树,落叶乔木,叶子大如手掌,总状花序,果实球形木材坚韧,供建筑、造船、制家具等用

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+14 nét)
    • Pinyin: Chá
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨ノ丶丶丶フノフ丶丶フ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DJBF (木十月火)
    • Bảng mã:U+6AAB
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp