gàn
volume volume

Từ hán việt: 【cán】

Đọc nhanh: (cán). Ý nghĩa là: Dâu tằm, gỗ đàn hương.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Dâu tằm

Chinese mulberry

✪ 2. gỗ đàn hương

sandalwood

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+13 nét)
    • Pinyin: Gàn
    • Âm hán việt: Cán
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨丨フ一一一丨ノ丶一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DJJJ (木十十十)
    • Bảng mã:U+6A8A
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp