橿 jiāng
volume volume

Từ hán việt: 【cương】

Đọc nhanh: 橿 (cương). Ý nghĩa là: Quercus glauca.

Ý Nghĩa của "橿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

橿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Quercus glauca

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 橿

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • 橿

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+13 nét)
    • Pinyin: Jiāng
    • Âm hán việt: Cương
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨フ一丨一一丨フ一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DMWM (木一田一)
    • Bảng mã:U+6A7F
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp