xiāng
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: dầm thành phần được sử dụng trong xây dựng tòa nhà, lớp lót bên trong của đồ dùng bằng gỗ, loài cây sồi có vỏ cây thuốc (già).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. dầm thành phần được sử dụng trong xây dựng tòa nhà

component beam used in building construction

✪ 2. lớp lót bên trong của đồ dùng bằng gỗ

inner lining of wooden utensils

✪ 3. loài cây sồi có vỏ cây thuốc (già)

species of oak tree with medicinal bark (old)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ