shū
volume volume

Từ hán việt: 【táo】

Đọc nhanh: (táo). Ý nghĩa là: lỗ ở trung tâm của một bánh xe chứa trục (cổ xưa).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lỗ ở trung tâm của một bánh xe chứa trục (cổ xưa)

the hole in the center of a wheel accommodating the axle (archaic)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+13 nét)
    • Pinyin: Qiāo , Shū
    • Âm hán việt: Táo
    • Nét bút:一丨ノ丶丨フ一丨フ一丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DRRD (木口口木)
    • Bảng mã:U+6A7E
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp