tóng
volume volume

Từ hán việt: 【tràng.đồng.sàng】

Đọc nhanh: (tràng.đồng.sàng). Ý nghĩa là: cây bông gạo; cây hoa gạo.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cây bông gạo; cây hoa gạo

古书上指木棉树

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+12 nét)
    • Pinyin: Chōng , Chuáng , Tóng
    • Âm hán việt: Sàng , Tràng , Đồng
    • Nét bút:一丨ノ丶丶一丶ノ一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DYTG (木卜廿土)
    • Bảng mã:U+6A66
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp