chēng
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: một chỗ dựa, một bờ biển.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. một chỗ dựa

a prop

✪ 2. một bờ biển

a shore

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ