gài
volume volume

Từ hán việt: 【khái】

Đọc nhanh: (khái). Ý nghĩa là: khái; như "khái niệm; khái quát; khảng khái; khí khái" Cũng như chữ khái ..

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khái; như "khái niệm; khái quát; khảng khái; khí khái" Cũng như chữ khái 概.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+9 nét)
    • Pinyin: Gài
    • Âm hán việt: Khái
    • Nét bút:フ一一フ丶一フノフ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AUD (日山木)
    • Bảng mã:U+69E9
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp