部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【khái】
Đọc nhanh: 槩 (khái). Ý nghĩa là: khái; như "khái niệm; khái quát; khảng khái; khí khái" Cũng như chữ khái 概..
槩 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khái; như "khái niệm; khái quát; khảng khái; khí khái" Cũng như chữ khái 概.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 槩
槩›
Tập viết