部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【tuy】
Đọc nhanh: 槜 (tuy). Ý nghĩa là: xem 槜 李.
槜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 槜 李
see 槜李 [Zui4lǐ]; see 槜李 [zuìlǐ]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 槜
槜›
Tập viết