màn
volume volume

Từ hán việt: 【man】

Đọc nhanh: (man). Ý nghĩa là: cây.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cây

(tree)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+11 nét)
    • Pinyin: Mán
    • Âm hán việt: Man
    • Nét bút:一丨ノ丶丨フ一一丨フ丨丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DAWE (木日田水)
    • Bảng mã:U+69FE
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp