shén
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: (Kokuji Nhật Bản) sakaki (Cleyera japonica), cây thường xanh được sử dụng trong Thần đạo để trang trí không gian linh thiêng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (Kokuji Nhật Bản) sakaki (Cleyera japonica), cây thường xanh được sử dụng trong Thần đạo để trang trí không gian linh thiêng

(Japanese kokuji) sakaki (Cleyera japonica), evergreen tree used in Shinto to decorate sacred spaces

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+9 nét)
    • Pinyin: Shén
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨ノ丶丶フ丨丶丨フ一一丨
    • Thương hiệt:DIFL (木戈火中)
    • Bảng mã:U+698A
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp