wēn
volume volume

Từ hán việt: 【ôn.ốt.uấn】

Đọc nhanh: (ôn.ốt.uấn). Ý nghĩa là: rễ; rễ cây.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. rễ; rễ cây

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+9 nét)
    • Pinyin: Wēn , Yún
    • Âm hán việt: Uấn , Ôn , Ốt
    • Nét bút:一丨ノ丶丨フ一一丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DABT (木日月廿)
    • Bảng mã:U+6985
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp