zòu
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: táu; như "gỗ táu".

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. táu; như "gỗ táu"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Thấu
    • Nét bút:一丨ノ丶一一一ノ丶一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DQKK (木手大大)
    • Bảng mã:U+6971
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp