部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 楴 (_). Ý nghĩa là: ghế; như "ghế ngồi".
楴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ghế; như "ghế ngồi"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 楴