wēi
volume volume

Từ hán việt: 【ổi.ôi】

Đọc nhanh: (ổi.ôi). Ý nghĩa là: ninh; hầm; um, vùi; nướng (nướng trong lò nóng). Ví dụ : - 肉在锅里慢慢煨。 Thịt đang được hầm trong nồi.. - 小火煨着这排骨。 Hầm xương sườn này với ngon lửa nhỏ.. - 他在灰中煨土豆。 Anh ấy đang vùi khoai tây trong tro.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. ninh; hầm; um

烹调法,用微火慢慢地煮

Ví dụ:
  • volume volume

    - ròu zài 锅里 guōlǐ 慢慢 mànmàn wēi

    - Thịt đang được hầm trong nồi.

  • volume volume

    - 小火 xiǎohuǒ wēi zhe zhè 排骨 páigǔ

    - Hầm xương sườn này với ngon lửa nhỏ.

✪ 2. vùi; nướng (nướng trong lò nóng)

把生的食物放在带火的灰里使烧熟

Ví dụ:
  • volume volume

    - zài huī zhōng wēi 土豆 tǔdòu

    - Anh ấy đang vùi khoai tây trong tro.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen wēi 猪肉 zhūròu zuò 晚饭 wǎnfàn

    - Chúng tôi nướng thịt heo làm bữa tối.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - wēi 山药 shānyao

    - ninh sơn dược

  • volume volume

    - àn pèi wēi xiǎo

    - buông lỏng dây cương, chầm chậm đi.

  • volume volume

    - ròu zài 锅里 guōlǐ 慢慢 mànmàn wēi

    - Thịt đang được hầm trong nồi.

  • volume volume

    - zài huī zhōng wēi 土豆 tǔdòu

    - Anh ấy đang vùi khoai tây trong tro.

  • volume volume

    - 小火 xiǎohuǒ wēi zhe zhè 排骨 páigǔ

    - Hầm xương sườn này với ngon lửa nhỏ.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen wēi 猪肉 zhūròu zuò 晚饭 wǎnfàn

    - Chúng tôi nướng thịt heo làm bữa tối.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+9 nét)
    • Pinyin: Wēi , Yù
    • Âm hán việt: Ôi , Ổi
    • Nét bút:丶ノノ丶丨フ一丨一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FWMV (火田一女)
    • Bảng mã:U+7168
    • Tần suất sử dụng:Thấp