shàn
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: gỗ, đàn; như "cây bạch đàn" thiện.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. gỗ

(wood)

✪ 2. đàn; như "cây bạch đàn" thiện

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨ノ丶丶ノ丨フ一一一丨
    • Thương hiệt:DCWJ (木金田十)
    • Bảng mã:U+692B
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp