zuó
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: một phích cắm hoặc nút chai, để lắp tay cầm vào ổ cắm.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. một phích cắm hoặc nút chai

a plug or cork

✪ 2. để lắp tay cầm vào ổ cắm

to fit a handle into a socket

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Zuó
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨ノ丶丶一ノ丶ノ丶一丨
    • Thương hiệt:DYOJ (木卜人十)
    • Bảng mã:U+690A
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp