部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 椊 (_). Ý nghĩa là: một phích cắm hoặc nút chai, để lắp tay cầm vào ổ cắm.
椊 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. một phích cắm hoặc nút chai
a plug or cork
✪ 2. để lắp tay cầm vào ổ cắm
to fit a handle into a socket
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 椊
椊›
Tập viết