sēn
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: câu cá bằng gỗ bó (cổ xưa), phát triển tươi tốt (cây cối), sim; như "cây sim".

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. câu cá bằng gỗ bó (cổ xưa)

fishing using bundled wood (archaic)

✪ 2. phát triển tươi tốt (cây cối)

lush growth (trees)

✪ 3. sim; như "cây sim"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ