chóu
volume volume

Từ hán việt: 【chu】

Đọc nhanh: (chu). Ý nghĩa là: loài cây chịu lạnh.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. loài cây chịu lạnh

species of tree resistant to cold weather

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Chóu
    • Âm hán việt: Chu
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DBGR (木月土口)
    • Bảng mã:U+6906
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp