yǎn
volume volume

Từ hán việt: 【diễm】

Đọc nhanh: (diễm). Ý nghĩa là: ngọc diễm.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngọc diễm

一种玉

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+8 nét)
    • Pinyin: Yǎn
    • Âm hán việt: Diễm
    • Nét bút:一一丨一丶ノノ丶丶ノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MGFF (一土火火)
    • Bảng mã:U+7430
    • Tần suất sử dụng:Thấp