Đọc nhanh: 棃 (lê). Ý nghĩa là: lê; quả lê, họ Lê. Ví dụ : - 我喜欢吃棃。 Tôi thích ăn lê.. - 这个棃很甜。 Quả lê này rất ngọt.. - 她买了几个棃。 Cô ấy mua vài quả lê.
棃 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. lê; quả lê
同“梨”
- 我 喜欢 吃棃
- Tôi thích ăn lê.
- 这个 棃 很甜
- Quả lê này rất ngọt.
- 她 买 了 几个 棃
- Cô ấy mua vài quả lê.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 2. họ Lê
姓
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棃
- 我 喜欢 吃棃
- Tôi thích ăn lê.
- 她 买 了 几个 棃
- Cô ấy mua vài quả lê.
- 这个 棃 很甜
- Quả lê này rất ngọt.
棃›