volume volume

Từ hán việt: 【lê】

Đọc nhanh: (lê). Ý nghĩa là: lê; quả lê, họ Lê. Ví dụ : - 我喜欢吃棃。 Tôi thích ăn lê.. - 这个棃很甜。 Quả lê này rất ngọt.. - 她买了几个棃。 Cô ấy mua vài quả lê.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. lê; quả lê

同“梨”

Ví dụ:
  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 吃棃 chīlí

    - Tôi thích ăn lê.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 很甜 hěntián

    - Quả lê này rất ngọt.

  • volume volume

    - mǎi le 几个 jǐgè

    - Cô ấy mua vài quả lê.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. họ Lê

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 吃棃 chīlí

    - Tôi thích ăn lê.

  • volume volume

    - mǎi le 几个 jǐgè

    - Cô ấy mua vài quả lê.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 很甜 hěntián

    - Quả lê này rất ngọt.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶ノフノ一丨ノ丶
    • Thương hiệt:HHD (竹竹木)
    • Bảng mã:U+68C3
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp